Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 02-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:29 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 70 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,679.00 -651.00 | 15,944.00 -518.00 | 16,573.00 -463.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,670.00 -134.00 | 17,770.00 -214.00 | 18,140 -397.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,401 -1,331.00 | 27,501 -1,231.00 | 28,422 -1,194.00 |
Euro | EUR | 26,140 -700.00 | 26,250 -668.00 | 26,800 -1,057.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,056 -1,995.00 | 30,430 -1,945.00 | 31,376 -1,995.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,980.00 -202.89 | 2,990.00 -225.00 | 3,185.00 -129.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.30 0.18 | 161.45 0.97 | 171.00 2.92 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,929.00 | 14,814.00 -115.00 | 0.00 -15,388.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,661.00 -1,023.00 | 17,671.00 -1,202.00 | 18,471 -983.00 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -106.00 | 670.00 -56.00 | 710.00 -68.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,030 -1,249.00 | 24,100 -1,179.00 | 24,510 -954.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.